Trong lĩnh vực chế biến và sản xuất kim loại, Đặc biệt đối với các công cụ và khuôn làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, Điều rất quan trọng là chọn đúng thép.
Là một công cụ nhiệt độ cao hiệu suất cao, Thép TQ1 đã trở thành lựa chọn đầu tiên của nhiều người mua do sức mạnh nhiệt độ cao tuyệt vời của nó, Khả năng chống sốc nhiệt và độ bền cực cao.
Bài viết này sẽ tiến hành phân tích chuyên sâu về thép TQ1 và cung cấp cho bạn một hướng dẫn mua hàng thực tế.
1. Tổng quan về thép TQ1
Thép TQ1 là một loại thép công cụ được thiết kế để vận hành nhiệt độ cao, với sức mạnh nhiệt độ cao tuyệt vời, Khả năng chống sốc nhiệt và độ bền cực cao.
Thành phần hóa học của nó đã được tối ưu hóa cẩn thận, bao gồm các yếu tố như crom (Cr), molypden (Mo) và vanadi (V.), Để đảm bảo rằng nó có thể duy trì các tính chất cơ học tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
Thép này được sử dụng rộng rãi trong chế biến kim loại, rèn, Đau khổ và chết đúc.
2. Thành phần hóa học và tính chất cơ học
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thép TQ1 được thể hiện trong bảng sau đây:
yếu tố | C | Và | Mn | Cr | Mo | V. |
---|---|---|---|---|---|---|
nội dung(%) | 0.36 | 0.25 | 0.40 | 5.20 | 1.90 | 0.55 |
Tỷ lệ chính xác của các thành phần này đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của công cụ thép TQ1 trong môi trường nhiệt độ cao.
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của thép TQ1 được hiển thị trong bảng sau đây:
Độ dẫn nhiệt (20°C)Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C)
Chỉ số hiệu suất | Giá trị |
---|---|
Sức mạnh năng suất (20°C) | 215 GPa |
Tỉ trọng | 7.8 g/cm³ |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 25.5 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 10.3 × 10⁻⁶ m/m · k |
Các chỉ số hiệu suất này cho thấy thép TQ1 có độ bền tốt và độ ổn định nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao và có thể đáp ứng nhu cầu của các hoạt động nhiệt độ cao khác nhau.
3. Tính chất vật lý
Các thuộc tính vật lý của TQ1 được hiển thị trong bảng sau:
Phạm vi nhiệt độ (°C)20-10020-20027.17.820-40020-600
Phạm vi nhiệt độ (°C) | Hệ số giãn nở nhiệt (10M/m · k) | Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | Tỉ trọng (g/cm³) |
---|---|---|---|
20-100 | 10.3 | 25.5 | 7.8 |
20-200 | 11.3 | 27.1 | 7.8 |
20-400 | 12.2 | 27.7 | 7.8 |
20-600 | 12.8 | – | 7.8 |
Các thông số hiệu suất vật lý này chỉ ra rằng TQ1 có thể duy trì độ ổn định nhiệt và độ dẫn nhiệt tốt trong các phạm vi nhiệt độ khác nhau và phù hợp cho các môi trường làm việc ở nhiệt độ cao khác nhau.
4. Quá trình xử lý nhiệt
Quá trình xử lý nhiệt của thép TQ1 như sau:
Ủ: nhiệt đến 820-840 ° C., Giữ ấm cho 4-6 giờ, Làm mát chậm, Độ cứng không vượt quá 220 HB.
Làm nguội: nhiệt đến 1010-1020 ° C., Làm mát dầu hoặc làm mát polymer, Nhiệt độ dập tắt khoảng 230-280 ° C, hoặc dập tắt chân không.
ủ: nhiệt đến 540-680 ° C., Nhiệt độ cụ thể được chọn theo độ cứng và hiệu suất cần thiết.
Thông qua một quá trình xử lý nhiệt hợp lý, Các tính chất cơ học của thép TQ1 có thể được tối ưu hóa hơn nữa để đáp ứng nhu cầu của các hoạt động nhiệt độ cao khác nhau.
5. Trường ứng dụng
Thép TQ1 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

Xử lý kim loại: được sử dụng để sản xuất chết đùn, chết đúc chết, vân vân. Để xử lý kim loại nhẹ.
Rèn: Được sử dụng để sản xuất các dies và công cụ cho máy rèn, chẳng hạn như chèn và cú đấm cho máy ép rèn.
Phun ra: Được sử dụng để sản xuất các cú đấm và van cho máy ép cho kim loại nặng và ép đùn thép.
Chết đúc: được sử dụng để sản xuất sâu răng, lõi, người đẩy ra, vân vân. cho chết casting chết.
Xử lý nhựa: được sử dụng để sản xuất khuôn nhựa có độ mài mòn cao và độ bền cao, chẳng hạn như khuôn phun, Khuôn nén, vân vân.
Tóm lại, Thép TQ1 đã trở thành một lựa chọn lý tưởng trong lĩnh vực thép công cụ nhiệt độ cao do sức mạnh nhiệt độ cao tuyệt vời của nó, Khả năng chống sốc nhiệt và độ bền cực cao.
Khi mua, kết hợp các nhu cầu cụ thể và tình hình thực tế của nhà cung cấp, Lựa chọn khôn ngoan sẽ mang lại hiệu quả cao hơn và tuổi thọ cao hơn cho các hoạt động ở nhiệt độ cao của bạn.
Một công cụ khác thép: Thép công cụ ASTM D2
Thêm kiến thức: https://dz-machining.com/blog/